中文 Trung Quốc
  • 嘜 繁體中文 tranditional chinese
  • 唛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mark (loanword)
  • cũng pr. [ma4]
嘜 唛 phát âm tiếng Việt:
  • [mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • mark (loanword)
  • also pr. [ma4]