中文 Trung Quốc
嘎啦
嘎啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) rumbling
rattling
嘎啦 嘎啦 phát âm tiếng Việt:
[ga1 la5]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) rumbling
rattling
嘎啦 嘎啦
嘎嘎 嘎嘎
嘎嘎小姐 嘎嘎小姐
嘎然 嘎然
嘏 嘏
嘏 嘏