中文 Trung Quốc
嘉許
嘉许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
khen ngợi
嘉許 嘉许 phát âm tiếng Việt:
[jia1 xu3]
Giải thích tiếng Anh
favorable
praise
嘉賓 嘉宾
嘉陵 嘉陵
嘉陵區 嘉陵区
嘉魚 嘉鱼
嘉魚縣 嘉鱼县
嘉黎 嘉黎