中文 Trung Quốc
啅
啅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chirp
啅 啅 phát âm tiếng Việt:
[zhao4]
Giải thích tiếng Anh
chirp
商 商
商 商
商丘 商丘
商丘市 商丘市
商人 商人
商人銀行 商人银行