中文 Trung Quốc
嘆詞
叹词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thán từ
dấu chấm than
嘆詞 叹词 phát âm tiếng Việt:
[tan4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
interjection
exclamation
嘆賞 叹赏
嘈 嘈
嘈雜 嘈杂
嘉 嘉
嘉 嘉
嘉仁 嘉仁