中文 Trung Quốc
嗡嗡彈
嗡嗡弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ù bom
嗡嗡彈 嗡嗡弹 phát âm tiếng Việt:
[weng1 weng1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
buzzing bomb
嗡嗡祖拉 嗡嗡祖拉
嗡嗡聲 嗡嗡声
嗣 嗣
嗣國 嗣国
嗣子 嗣子
嗣後 嗣后