中文 Trung Quốc
嗜睡症
嗜睡症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hypersomnia
buồn ngủ quá nhiều (y tế)
嗜睡症 嗜睡症 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shui4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
hypersomnia
excessive sleepiness (medical)
嗜血 嗜血
嗜血桿菌 嗜血杆菌
嗜酒如命 嗜酒如命
嗜酸性球 嗜酸性球
嗜酸性粒細胞 嗜酸性粒细胞
嗜鹼性球 嗜碱性球