中文 Trung Quốc
嗔斥
嗔斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khiển trách
để scold
嗔斥 嗔斥 phát âm tiếng Việt:
[chen1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to rebuke
to scold
嗔狂 嗔狂
嗔目 嗔目
嗔睨 嗔睨
嗔著 嗔着
嗔視 嗔视
嗔詬 嗔诟