中文 Trung Quốc
嗎啡
吗啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
morphine (loanword)
嗎啡 吗啡 phát âm tiếng Việt:
[ma3 fei1]
Giải thích tiếng Anh
morphine (loanword)
嗐 嗐
嗑 嗑
嗑藥 嗑药
嗓 嗓
嗓子 嗓子
嗓子眼 嗓子眼