中文 Trung Quốc- 嗆
- 呛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để choke (vì nuốt đường sai)
- để kích thích mũi
- để choke (của mùi khói, vv)
- hăng
- (SB) (Tw) để kêu la lúc sb
- để scold
- để nói ra chống lại sb
嗆 呛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to irritate the nose
- to choke (of smoke, smell etc)
- pungent
- (coll.) (Tw) to shout at sb
- to scold
- to speak out against sb