中文 Trung Quốc
  • 嗆 繁體中文 tranditional chinese
  • 呛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để choke (vì nuốt đường sai)
  • để kích thích mũi
  • để choke (của mùi khói, vv)
  • hăng
  • (SB) (Tw) để kêu la lúc sb
  • để scold
  • để nói ra chống lại sb
嗆 呛 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to irritate the nose
  • to choke (of smoke, smell etc)
  • pungent
  • (coll.) (Tw) to shout at sb
  • to scold
  • to speak out against sb