中文 Trung Quốc
單簧管
单簧管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clarinet
單簧管 单簧管 phát âm tiếng Việt:
[dan1 huang2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
clarinet
單糖 单糖
單純 单纯
單純皰疹 单纯疱疹
單純詞 单纯词
單細胞 单细胞
單細胞生物 单细胞生物