中文 Trung Quốc
單打
单打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa đơn (trong thể thao)
CL:場|场 [chang3]
單打 单打 phát âm tiếng Việt:
[dan1 da3]
Giải thích tiếng Anh
singles (in sports)
CL:場|场[chang3]
單打獨鬥 单打独斗
單挑 单挑
單擊 单击
單擺 单摆
單放機 单放机
單數 单数