中文 Trung Quốc
  • 喪荒 繁體中文 tranditional chinese喪荒
  • 丧荒 简体中文 tranditional chinese丧荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghi lễ tang
喪荒 丧荒 phát âm tiếng Việt:
  • [sang1 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • mourning ceremonial