中文 Trung Quốc
喜事
喜事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc mừng nhân dịp
đám cưới
喜事 喜事 phát âm tiếng Việt:
[xi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
happy occasion
wedding
喜來登 喜来登
喜出望外 喜出望外
喜則氣緩 喜则气缓
喜力 喜力
喜吟吟 喜吟吟
喜喜歡歡 喜喜欢欢