中文 Trung Quốc
唱盤
唱盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn xoay
唱盤 唱盘 phát âm tiếng Việt:
[chang4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
turntable
唱碟 唱碟
唱票 唱票
唱紅臉 唱红脸
唱臂 唱臂
唱詩班 唱诗班
唱針 唱针