中文 Trung Quốc
  • 唐山地區 繁體中文 tranditional chinese唐山地區
  • 唐山地区 简体中文 tranditional chinese唐山地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tangshan quận (tên cũ)
唐山地區 唐山地区 phát âm tiếng Việt:
  • [Tang2 shan1 di4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Tangshan county (old name)