中文 Trung Quốc
  • 唉聲嘆氣 繁體中文 tranditional chinese唉聲嘆氣
  • 唉声叹气 简体中文 tranditional chinese唉声叹气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giọng nói sighing, sự than van hơi thở (thành ngữ)
  • để kéo lên nào than thở sâu
  • để sigh trong tuyệt vọng
唉聲嘆氣 唉声叹气 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 sheng1 tan4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sighing voice, wailing breath (idiom)
  • to heave deep sighs
  • to sigh in despair