中文 Trung Quốc
  • 唉 繁體中文 tranditional chinese
  • 唉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thán từ hoặc grunt của thỏa thuận hoặc công nhận (ví dụ: có, nó là tôi!)
  • để sigh
唉 唉 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1]

Giải thích tiếng Anh
  • interjection or grunt of agreement or recognition (e.g. yes, it's me!)
  • to sigh