中文 Trung Quốc
  • 哭秋風 繁體中文 tranditional chinese哭秋風
  • 哭秋风 简体中文 tranditional chinese哭秋风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • autumnal nỗi buồn
哭秋風 哭秋风 phát âm tiếng Việt:
  • [ku1 qiu1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • autumnal sadness