中文 Trung Quốc
  • 哭天抹淚 繁體中文 tranditional chinese哭天抹淚
  • 哭天抹泪 简体中文 tranditional chinese哭天抹泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la rên siết và than thở
  • piteous khóc
哭天抹淚 哭天抹泪 phát âm tiếng Việt:
  • [ku1 tian1 mo3 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wail and whine
  • piteous weeping