中文 Trung Quốc
  • 咺 繁體中文 tranditional chinese
  • 咺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vinh quang
  • sob
  • khóc
咺 咺 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • glorious
  • sob
  • weep