中文 Trung Quốc
周會
周会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp hàng tuần
lắp ráp lượt
周會 周会 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
weekly meeting
weekly assembly
周有光 周有光
周朝 周朝
周期函數 周期函数
周村區 周村区
周杰倫 周杰伦
周梁淑怡 周梁淑怡