中文 Trung Quốc
  • 吉木薩爾 繁體中文 tranditional chinese吉木薩爾
  • 吉木萨尔 简体中文 tranditional chinese吉木萨尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Jimsar hạt hay Jimisar nahiyisi trong xương Huệ Châu tự trị 昌吉回族自治州 [Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], tân cương
吉木薩爾 吉木萨尔 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji2 mu4 sa4 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Jimsar county or Jimisar nahiyisi in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州[Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang