中文 Trung Quốc
南希
南希
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nancy
南希 南希 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Nancy
南平 南平
南平地區 南平地区
南平市 南平市
南康市 南康市
南征 南征
南征北伐 南征北伐