中文 Trung Quốc
南崗
南岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nangang district Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
南崗 南岗 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
Nangang district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
南崗區 南岗区
南嶺 南岭
南嶽 南岳
南川 南川
南川區 南川区
南州 南州