中文 Trung Quốc
南充
南充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hơi tỉnh thành phố cấp tại Tứ Xuyên
南充 南充 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 chong1]
Giải thích tiếng Anh
Nanchong prefecture level city in Sichuan
南充地區 南充地区
南充市 南充市
南冕座 南冕座
南化 南化
南化鄉 南化乡
南北 南北