中文 Trung Quốc
  • 協約國 繁體中文 tranditional chinese協約國
  • 协约国 简体中文 tranditional chinese协约国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đồng minh
  • Quốc (tức là cường quốc phương Tây liên minh với Trung Quốc trong WW1)
協約國 协约国 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 yue1 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Allies
  • entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)