中文 Trung Quốc
卓識
卓识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp trên bản án
sự khôn ngoan
卓識 卓识 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
superior judgement
sagacity
卓資 卓资
卓資縣 卓资县
卓越 卓越
協 协
協作 协作
協力 协力