中文 Trung Quốc
卑鄙
卑鄙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở
có nghĩa là
vầy
đáng khinh Bỉ
卑鄙 卑鄙 phát âm tiếng Việt:
[bei1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
base
mean
contemptible
despicable
卑鄙齷齪 卑鄙龌龊
卑陋 卑陋
卑陋齷齪 卑陋龌龊
卒 卒
卒中 卒中
卒業 卒业