中文 Trung Quốc
卑微
卑微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ mọn và thấp
卑微 卑微 phát âm tiếng Việt:
[bei1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
petty and low
卑怯 卑怯
卑污 卑污
卑爾根 卑尔根
卑賤 卑贱
卑躬屈節 卑躬屈节
卑躬屈膝 卑躬屈膝