中文 Trung Quốc
半麻醉
半麻醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây tê cục bộ
gây mê cho nửa cơ thể (đối với một cái sinh)
半麻醉 半麻醉 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ma2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
local anesthetic
anesthesia to half the body (as for a C-section birth)
半點 半点
卋 卋
卌 卌
卐 卐
卑 卑
卑下 卑下