中文 Trung Quốc
半通不通
半通不通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoàn toàn hiểu (thành ngữ)
半通不通 半通不通 phát âm tiếng Việt:
[ban4 tong1 bu4 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to not fully understand (idiom)
半邊 半边
半邊天 半边天
半長軸 半长轴
半開半關 半开半关
半開門 半开门
半開門兒 半开门儿