中文 Trung Quốc
半路
半路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa chừng
Midway
trên đường
半路 半路 phát âm tiếng Việt:
[ban4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
halfway
midway
on the way
半路出家 半路出家
半蹲 半蹲
半蹼鷸 半蹼鹬
半身像 半身像
半軸 半轴
半載 半载