中文 Trung Quốc
可靠
可靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
可靠 可靠 phát âm tiếng Việt:
[ke3 kao4]
Giải thích tiếng Anh
reliable
可靠性 可靠性
可頌 可颂
可食 可食
可體 可体
可麗餅 可丽饼
台 台