中文 Trung Quốc
半腰
半腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung
nửa chừng
半腰 半腰 phát âm tiếng Việt:
[ban4 yao1]
Giải thích tiếng Anh
middle
halfway
半腱肌 半腱肌
半膜肌 半膜肌
半自動 半自动
半表半裡 半表半里
半衰期 半衰期
半裸體 半裸体