中文 Trung Quốc
可取
可取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn
giá trị có
可取 可取 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
desirable
worth having
可取之處 可取之处
可口 可口
可口可樂 可口可乐
可可 可可
可可托海 可可托海
可可托海鎮 可可托海镇