中文 Trung Quốc
可共患難
可共患难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua dày và mỏng với nhau (thành ngữ)
可共患難 可共患难 phát âm tiếng Việt:
[ke3 gong4 huan4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to go through thick and thin together (idiom)
可再生 可再生
可再生原 可再生原
可分 可分
可勁 可劲
可勁兒 可劲儿
可動 可动