中文 Trung Quốc
  • 只知其一,不知其二 繁體中文 tranditional chinese只知其一,不知其二
  • 只知其一,不知其二 简体中文 tranditional chinese只知其一,不知其二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biết đầu tiên, nhưng không biết thứ hai (thành ngữ); chỉ có một phần thông tin
只知其一,不知其二 只知其一,不知其二 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 zhi1 qi2 yi1 , bu4 zhi1 qi2 er4]

Giải thích tiếng Anh
  • to know the first, but not know the second (idiom); only partial information