中文 Trung Quốc
  • 句數 繁體中文 tranditional chinese句數
  • 句数 简体中文 tranditional chinese句数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số lượng các câu
  • số dòng (trong câu thơ vv)
句數 句数 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • number of sentences
  • number of lines (in verse etc)