中文 Trung Quốc
  • 古色古香 繁體中文 tranditional chinese古色古香
  • 古色古香 简体中文 tranditional chinese古色古香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thú vị và hấp dẫn (cũ địa điểm, các đối tượng vv)
古色古香 古色古香 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 se4 gu3 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • interesting and appealing (of old locations, objects etc)