中文 Trung Quốc
  • 古盜鳥 繁體中文 tranditional chinese古盜鳥
  • 古盗鸟 简体中文 tranditional chinese古盗鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Archaeoraptor (gia cầm giống như khủng long)
古盜鳥 古盗鸟 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 dao4 niao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Archaeoraptor (bird-like dinosaur)