中文 Trung Quốc
  • 口齒不清 繁體中文 tranditional chinese口齒不清
  • 口齿不清 简体中文 tranditional chinese口齿不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lisp
  • cách phát âm rõ ràng
  • inarticulate
口齒不清 口齿不清 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 chi3 bu4 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lisp
  • unclear articulation
  • inarticulate