中文 Trung Quốc
  • 口水仗 繁體中文 tranditional chinese口水仗
  • 口水仗 简体中文 tranditional chinese口水仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tranh chấp
  • nhổ
  • reo hò trận đấu
口水仗 口水仗 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 shui3 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • dispute
  • spat
  • shouting match