中文 Trung Quốc- 口岸
- 口岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một cổng cho bên ngoài thương mại
- một bài đăng kinh doanh hoặc quá cảnh trên biên giới giữa các quốc gia
口岸 口岸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a port for external trade
- a trading or transit post on border between countries