中文 Trung Quốc
取景器
取景器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính ngắm (của một máy ảnh vv)
取景器 取景器 phát âm tiếng Việt:
[qu3 jing3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
viewfinder (of a camera etc)
取景框 取景框
取暖 取暖
取材 取材
取模 取模
取模 取模
取樣 取样