中文 Trung Quốc
取得一致
取得一致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được một sự đồng thuận
取得一致 取得一致 phát âm tiếng Việt:
[qu3 de2 yi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to reach a consensus
取得勝利 取得胜利
取悅 取悦
取捨 取舍
取景框 取景框
取暖 取暖
取材 取材