中文 Trung Quốc
取向
取向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định hướng
hướng
取向 取向 phát âm tiếng Việt:
[qu3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
orientation
direction
取回 取回
取巧 取巧
取得 取得
取得勝利 取得胜利
取悅 取悦
取捨 取舍