中文 Trung Quốc
反潛
反潜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống tàu ngầm
chống tàu ngầm
反潛 反潜 phát âm tiếng Việt:
[fan3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
anti-submarine
antisubmarine
反照 反照
反照率 反照率
反物質 反物质
反猶太主義 反犹太主义
反生物戰 反生物战
反用換流器 反用换流器