中文 Trung Quốc
反接
反接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò
với hai bàn tay gắn phía sau lưng
反接 反接 phát âm tiếng Việt:
[fan3 jie1]
Giải thích tiếng Anh
trussed
with hands tied behind the back
反撞 反撞
反撲 反扑
反擊 反击
反政府 反政府
反敗為勝 反败为胜
反散射 反散射