中文 Trung Quốc
反應時間
反应时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian đáp ứng (công nghệ)
反應時間 反应时间 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ying1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
response time (technology)
反應鍋 反应锅
反戰 反战
反戰抗議 反战抗议
反托拉斯 反托拉斯
反批評 反批评
反抗 反抗